Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2019年コロナウイルス感染症流行による子供への影響
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)