Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2021年ウィキメディア財団の中国語版ウィキペディアに対する行動
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)