Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2022年のエムポックス流行における同性愛者への差別
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...