Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2022年ロシアのウクライナ侵攻におけるウクライナ人ジェノサイドの申し立て
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
に先立って
Trước khi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó