Kết quả tra cứu ngữ pháp của 2022年ロシアのウクライナ侵攻を受けたロシア人の亡命
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N4
受身形
Thể bị động
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng