Kết quả tra cứu ngữ pháp của 20th Anniversary B-side collection
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng