Kết quả tra cứu ngữ pháp của 20th Anniversary Member Selection Best PHOENIX STAR
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
に比べて
So với
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)