Kết quả tra cứu ngữ pháp của 21世紀まんがはじめて物語
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)