Kết quả tra cứu ngữ pháp của 3つの立方数の和
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
に先立って
Trước khi
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...