Kết quả tra cứu ngữ pháp của 3時にあいましょう
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá