Kết quả tra cứu ngữ pháp của 3時10分、決断のとき
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...