Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
再び
Lần nữa/Một lần nữa
も構わず
Không quan tâm/Không màng
次第だ
Do đó
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
次のように
Như sau đây
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình