Kết quả tra cứu ngữ pháp của 30代はほどほど。
N3
ほど
Càng... càng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...