Kết quả tra cứu ngữ pháp của 30th Anniversary BEST
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
に比べて
So với
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
べき
Phải/Nên...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho