Kết quả tra cứu ngữ pháp của 4本のホルンと管弦楽のためのコンツェルトシュテュック
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng