Kết quả tra cứu ngữ pháp của 40 翼ふたたび
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ