Kết quả tra cứu ngữ pháp của 44ひきのねこ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...