Kết quả tra cứu ngữ pháp của 7 TRUTHS 7 LIES〜ヴァージンロードの彼方で
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
ものではない
Không nên...