Kết quả tra cứu ngữ pháp của 7th LIVE CIRCUIT "SWITCH" 2005
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
やすい
Dễ...