Kết quả tra cứu ngữ pháp của 8時だョ!全員集合の歴史
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... のだ
Dù ... (Quả quyết)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...