Kết quả tra cứu ngữ pháp của 9つの聖書日課とクリスマスキャロル
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...