Kết quả tra cứu ngữ pháp của 96式40mm自動てき弾銃
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có