Kết quả tra cứu ngữ pháp của @あっと!テレわか
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
とあって
Do/Vì
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...