Kết quả tra cứu ngữ pháp của @なまてれ
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi