Kết quả tra cứu ngữ pháp của A THEME SONGS -Drama edition-
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~あえて
Dám~