Kết quả tra cứu ngữ pháp của A・Iが止まらない!
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N4
ながら
Vừa... vừa...
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~