Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い