Kết quả tra cứu ngữ pháp của A級戦犯合祀問題
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い