Kết quả tra cứu ngữ pháp của A.B.C-Z Star Line Travel Concert
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
たことがある
Đã từng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?