Kết quả tra cứu ngữ pháp của A.T. EVA01 Reference CD
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng