Kết quả tra cứu ngữ pháp của AH-Software
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
それなのに
Thế nhưng