Kết quả tra cứu ngữ pháp của AIの遺電子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N4
Nghi vấn
...か
...ai,gì,đâu v.v....?
N4
Bất biến
ても
Ai (gì)...cũng...
N5
てもらう
Được ai đó làm... cho/Nhờ ai đó làm... giúp
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N5
てあげる
Làm... cho ai đó