Kết quả tra cứu ngữ pháp của AI受診相談ユビー
N4
受身形
Thể bị động
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
Nghi vấn
...か
...ai,gì,đâu v.v....?
N4
Bất biến
ても
Ai (gì)...cũng...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N5
てもらう
Được ai đó làm... cho/Nhờ ai đó làm... giúp
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)