Kết quả tra cứu ngữ pháp của AKB48 Team SH
N1
~あえて
Dám~
N1
とあって
Do/Vì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
てある
Có làm gì đó
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N5
てあげる
Làm... cho ai đó