Kết quả tra cứu ngữ pháp của AMステレオ対応受信機の歴史
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
受身形
Thể bị động
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng