Kết quả tra cứu ngữ pháp của AMD FreeSync
N1
~あえて
Dám~
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng