Kết quả tra cứu ngữ pháp của ARASHI AROUND ASIA 2008 in TOKYO
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa