Kết quả tra cứu ngữ pháp của ASKA the BEST Selection 1988-1998
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
に比べて
So với