Kết quả tra cứu ngữ pháp của ASUS ZenFone 5
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~