Kết quả tra cứu ngữ pháp của Academic Free License
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
みえる
Trông như
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ