Kết quả tra cứu ngữ pháp của Acid BLOOD Cherry
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
おきに
Cứ cách
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm