Kết quả tra cứu ngữ pháp của Active Directory
N1
とあれば
Nếu... thì...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng