Kết quả tra cứu ngữ pháp của Adobe Photoshop Elements
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
ほど
Càng... càng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...