Kết quả tra cứu ngữ pháp của After the Fall
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~あえて
Dám~
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
とあって
Do/Vì
N4
てある
Có làm gì đó
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp