Kết quả tra cứu ngữ pháp của AgVenture Lab
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt