Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ai+BAND
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì