Kết quả tra cứu ngữ pháp của AirDrop
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N5
あまり~ない
Không... lắm