Kết quả tra cứu ngữ pháp của Akina Nakamori Special Live 2005 Empress at CLUB eX
N1
~あえて
Dám~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....