Kết quả tra cứu ngữ pháp của All Alone With You
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ