Kết quả tra cứu ngữ pháp của Allnightnippon SUPER!
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo